--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đăng cai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đăng cai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng cai
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to host
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng cai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đăng cai"
:
ấn chỉ
ăn cá
anh chị
ái ngại
Những từ có chứa
"đăng cai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
registry
sudanese
hoveller
registration
lacelike
insertion
licence
license
yelp
instalment
more...
Lượt xem: 800
Từ vừa tra
+
đăng cai
:
to host